Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DMD GRD
coinmill.com
2.0000 181.5
5.0000 454.5
10.0000 908.5
20.0000 1817.5
50.0000 4543.0
100.0000 9086.5
200.0000 18,172.5
500.0000 45,431.5
1000.0000 90,862.5
2000.0000 181,725.0
5000.0000 454,313.0
10,000.0000 908,625.5
20,000.0000 1,817,251.0
50,000.0000 4,543,127.5
100,000.0000 9,086,255.5
200,000.0000 18,172,511.0
500,000.0000 45,431,277.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GRD DMD
coinmill.com
200.0 2.2011
500.0 5.5028
1000.0 11.0056
2000.0 22.0113
5000.0 55.0282
10,000.0 110.0563
20,000.0 220.1127
50,000.0 550.2817
100,000.0 1100.5634
200,000.0 2201.1268
500,000.0 5502.8169
1,000,000.0 11,005.6338
2,000,000.0 22,011.2675
5,000,000.0 55,028.1688
10,000,000.0 110,056.3376
20,000,000.0 220,112.6752
50,000,000.0 550,281.6879
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ