Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DMD XEU
coinmill.com
2.0000 0.53
5.0000 1.33
10.0000 2.66
20.0000 5.33
50.0000 13.31
100.0000 26.63
200.0000 53.25
500.0000 133.13
1000.0000 266.26
2000.0000 532.52
5000.0000 1331.31
10,000.0000 2662.62
20,000.0000 5325.23
50,000.0000 13,313.08
100,000.0000 26,626.16
200,000.0000 53,252.33
500,000.0000 133,130.81
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU DMD
coinmill.com
0.50 1.8779
1.00 3.7557
2.00 7.5114
5.00 18.7785
10.00 37.5570
20.00 75.1141
50.00 187.7852
100.00 375.5705
200.00 751.1409
500.00 1877.8523
1000.00 3755.7045
2000.00 7511.4090
5000.00 18,778.5226
10,000.00 37,557.0452
20,000.00 75,114.0904
50,000.00 187,785.2259
100,000.00 375,570.4518
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ