Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SIT
coinmill.com
50 203.6
100 407.2
200 814.3
500 2035.8
1000 4071.6
2000 8143.2
5000 20,358.1
10,000 40,716.2
20,000 81,432.4
50,000 203,581.0
100,000 407,162.0
200,000 814,324.1
500,000 2,035,810.2
1,000,000 4,071,620.4
2,000,000 8,143,240.8
5,000,000 20,358,102.1
10,000,000 40,716,204.2
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT DOP
coinmill.com
200.0 49
500.0 123
1000.0 246
2000.0 491
5000.0 1228
10,000.0 2456
20,000.0 4912
50,000.0 12,280
100,000.0 24,560
200,000.0 49,120
500,000.0 122,801
1,000,000.0 245,602
2,000,000.0 491,205
5,000,000.0 1,228,012
10,000,000.0 2,456,025
20,000,000.0 4,912,049
50,000,000.0 12,280,123
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ