Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DOP XEM
coinmill.com
50 24.575
100 49.150
200 98.301
500 245.752
1000 491.503
2000 983.006
5000 2457.516
10,000 4915.031
20,000 9830.063
50,000 24,575.157
100,000 49,150.314
200,000 98,300.627
500,000 245,751.569
1,000,000 491,503.137
2,000,000 983,006.275
5,000,000 2,457,515.686
10,000,000 4,915,031.373
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM DOP
coinmill.com
20.000 41
50.000 102
100.000 203
200.000 407
500.000 1017
1000.000 2035
2000.000 4069
5000.000 10,173
10,000.000 20,346
20,000.000 40,692
50,000.000 101,729
100,000.000 203,458
200,000.000 406,915
500,000.000 1,017,288
1,000,000.000 2,034,575
2,000,000.000 4,069,150
5,000,000.000 10,172,875
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ