Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


DZD GRD
coinmill.com
100.00 237.0
200.00 474.0
500.00 1185.0
1000.00 2370.0
2000.00 4740.0
5000.00 11,850.0
10,000.00 23,700.0
20,000.00 47,400.5
50,000.00 118,501.0
100,000.00 237,001.5
200,000.00 474,003.0
500,000.00 1,185,007.5
1,000,000.00 2,370,015.5
2,000,000.00 4,740,030.5
5,000,000.00 11,850,077.0
10,000,000.00 23,700,153.5
20,000,000.00 47,400,307.5
DZD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GRD DZD
coinmill.com
200.0 84.40
500.0 210.95
1000.0 421.95
2000.0 843.90
5000.0 2109.70
10,000.0 4219.40
20,000.0 8438.75
50,000.0 21,096.90
100,000.0 42,193.80
200,000.0 84,387.65
500,000.0 210,969.10
1,000,000.0 421,938.20
2,000,000.0 843,876.40
5,000,000.0 2,109,690.95
10,000,000.0 4,219,381.95
20,000,000.0 8,438,763.85
50,000,000.0 21,096,909.65
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ