Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ECS LKR
coinmill.com
20,000 219
50,000 548
100,000 1097
200,000 2194
500,000 5485
1,000,000 10,969
2,000,000 21,939
5,000,000 54,847
10,000,000 109,693
20,000,000 219,387
50,000,000 548,467
100,000,000 1,096,935
200,000,000 2,193,870
500,000,000 5,484,674
1,000,000,000 10,969,349
2,000,000,000 21,938,697
5,000,000,000 54,846,743
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LKR ECS
coinmill.com
200 18,200
500 45,600
1000 91,200
2000 182,300
5000 455,800
10,000 911,600
20,000 1,823,300
50,000 4,558,200
100,000 9,116,300
200,000 18,232,600
500,000 45,581,600
1,000,000 91,163,100
2,000,000 182,326,200
5,000,000 455,815,600
10,000,000 911,631,200
20,000,000 1,823,262,300
50,000,000 4,558,155,800
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ