Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Mexico Peso (MXN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Ecuador Sucre (ECS) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ECS MXN
coinmill.com
20,000 12.80
50,000 31.95
100,000 63.95
200,000 127.85
500,000 319.65
1,000,000 639.25
2,000,000 1278.50
5,000,000 3196.30
10,000,000 6392.55
20,000,000 12,785.15
50,000,000 31,962.85
100,000,000 63,925.65
200,000,000 127,851.30
500,000,000 319,628.30
1,000,000,000 639,256.55
2,000,000,000 1,278,513.10
5,000,000,000 3,196,282.80
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MXN ECS
coinmill.com
10.00 15,600
20.00 31,300
50.00 78,200
100.00 156,400
200.00 312,900
500.00 782,200
1000.00 1,564,300
2000.00 3,128,600
5000.00 7,821,600
10,000.00 15,643,200
20,000.00 31,286,300
50,000.00 78,215,900
100,000.00 156,431,700
200,000.00 312,863,400
500,000.00 782,158,600
1,000,000.00 1,564,317,100
2,000,000.00 3,128,634,300
MXN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ