Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Tân Đài Tệ (TWD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ECS TWD
coinmill.com
20,000 23
50,000 58
100,000 117
200,000 234
500,000 584
1,000,000 1168
2,000,000 2336
5,000,000 5839
10,000,000 11,678
20,000,000 23,355
50,000,000 58,388
100,000,000 116,776
200,000,000 233,552
500,000,000 583,881
1,000,000,000 1,167,761
2,000,000,000 2,335,522
5,000,000,000 5,838,806
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TWD ECS
coinmill.com
20 17,100
50 42,800
100 85,600
200 171,300
500 428,200
1000 856,300
2000 1,712,700
5000 4,281,700
10,000 8,563,400
20,000 17,126,800
50,000 42,817,000
100,000 85,634,000
200,000 171,267,900
500,000 428,169,800
1,000,000 856,339,500
2,000,000 1,712,679,000
5,000,000 4,281,697,500
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ