Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ECS UYU
coinmill.com
20,000 28.8
50,000 72.1
100,000 144.1
200,000 288.3
500,000 720.7
1,000,000 1441.4
2,000,000 2882.7
5,000,000 7206.8
10,000,000 14,413.7
20,000,000 28,827.3
50,000,000 72,068.3
100,000,000 144,136.6
200,000,000 288,273.2
500,000,000 720,683.1
1,000,000,000 1,441,366.2
2,000,000,000 2,882,732.3
5,000,000,000 7,206,830.8
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
UYU ECS
coinmill.com
20.0 13,900
50.0 34,700
100.0 69,400
200.0 138,800
500.0 346,900
1000.0 693,800
2000.0 1,387,600
5000.0 3,468,900
10,000.0 6,937,900
20,000.0 13,875,700
50,000.0 34,689,300
100,000.0 69,378,600
200,000.0 138,757,200
500,000.0 346,893,100
1,000,000.0 693,786,200
2,000,000.0 1,387,572,500
5,000,000.0 3,468,931,200
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ