Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Franko là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EEK FRK
coinmill.com
10.00 6.2224
20.00 12.4449
50.00 31.1121
100.00 62.2243
200.00 124.4485
500.00 311.1213
1000.00 622.2426
2000.00 1244.4851
5000.00 3111.2128
10,000.00 6222.4255
20,000.00 12,444.8511
50,000.00 31,112.1277
100,000.00 62,224.2555
200,000.00 124,448.5109
500,000.00 311,121.2774
1,000,000.00 622,242.5547
2,000,000.00 1,244,485.1094
EEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
FRK EEK
coinmill.com
5.0000 8.05
10.0000 16.05
20.0000 32.15
50.0000 80.35
100.0000 160.70
200.0000 321.40
500.0000 803.55
1000.0000 1607.10
2000.0000 3214.20
5000.0000 8035.45
10,000.0000 16,070.90
20,000.0000 32,141.80
50,000.0000 80,354.50
100,000.0000 160,709.05
200,000.0000 321,418.05
500,000.0000 803,545.15
1,000,000.0000 1,607,090.35
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ