Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


EEK HUF
coinmill.com
10.00 239
20.00 477
50.00 1193
100.00 2386
200.00 4772
500.00 11,929
1000.00 23,858
2000.00 47,716
5000.00 119,291
10,000.00 238,582
20,000.00 477,163
50,000.00 1,192,908
100,000.00 2,385,815
200,000.00 4,771,630
500,000.00 11,929,075
1,000,000.00 23,858,151
2,000,000.00 47,716,302
EEK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
HUF EEK
coinmill.com
200 8.40
500 20.95
1000 41.90
2000 83.85
5000 209.55
10,000 419.15
20,000 838.30
50,000 2095.70
100,000 4191.45
200,000 8382.90
500,000 20,957.20
1,000,000 41,914.40
2,000,000 83,828.80
5,000,000 209,572.00
10,000,000 419,143.95
20,000,000 838,287.95
50,000,000 2,095,719.85
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ