Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


EEK NGN
coinmill.com
10.00 322
20.00 643
50.00 1609
100.00 3217
200.00 6435
500.00 16,087
1000.00 32,174
2000.00 64,348
5000.00 160,871
10,000.00 321,742
20,000.00 643,484
50,000.00 1,608,711
100,000.00 3,217,421
200,000.00 6,434,842
500,000.00 16,087,106
1,000,000.00 32,174,212
2,000,000.00 64,348,423
EEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
NGN EEK
coinmill.com
500 15.55
1000 31.10
2000 62.15
5000 155.40
10,000 310.80
20,000 621.60
50,000 1554.05
100,000 3108.10
200,000 6216.15
500,000 15,540.40
1,000,000 31,080.80
2,000,000 62,161.60
5,000,000 155,403.95
10,000,000 310,807.95
20,000,000 621,615.85
50,000,000 1,554,039.65
100,000,000 3,108,079.30
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ