Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


EEK QAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 5
50.00 13
100.00 25
200.00 50
500.00 125
1000.00 250
2000.00 501
5000.00 1252
10,000.00 2505
20,000.00 5009
50,000.00 12,523
100,000.00 25,046
200,000.00 50,092
500,000.00 125,229
1,000,000.00 250,458
2,000,000.00 500,917
EEK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
QAR EEK
coinmill.com
2 8.00
5 19.95
10 39.95
20 79.85
50 199.65
100 399.25
200 798.55
500 1996.35
1000 3992.70
2000 7985.35
5000 19,963.40
10,000 39,926.80
20,000 79,853.60
50,000 199,633.95
100,000 399,267.95
200,000 798,535.90
500,000 1,996,339.75
QAR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ