Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The VeChain là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


EEK VEN
coinmill.com
10.00 0.4459
20.00 0.8918
50.00 2.2295
100.00 4.4591
200.00 8.9181
500.00 22.2953
1000.00 44.5906
2000.00 89.1812
5000.00 222.9529
10,000.00 445.9058
20,000.00 891.8116
50,000.00 2229.5289
100,000.00 4459.0579
200,000.00 8918.1157
500,000.00 22,295.2893
1,000,000.00 44,590.5786
2,000,000.00 89,181.1571
EEK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEN EEK
coinmill.com
0.5000 11.20
1.0000 22.45
2.0000 44.85
5.0000 112.15
10.0000 224.25
20.0000 448.55
50.0000 1121.30
100.0000 2242.65
200.0000 4485.25
500.0000 11,213.15
1000.0000 22,426.25
2000.0000 44,852.50
5000.0000 112,131.30
10,000.0000 224,262.60
20,000.0000 448,525.25
50,000.0000 1,121,313.10
100,000.0000 2,242,626.20
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ