Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EEK YER
coinmill.com
10.00 172.735
20.00 345.470
50.00 863.670
100.00 1727.340
200.00 3454.675
500.00 8636.690
1000.00 17,273.380
2000.00 34,546.765
5000.00 86,366.910
10,000.00 172,733.825
20,000.00 345,467.645
50,000.00 863,669.115
100,000.00 1,727,338.225
200,000.00 3,454,676.450
500,000.00 8,636,691.125
1,000,000.00 17,273,382.250
2,000,000.00 34,546,764.500
EEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
YER EEK
coinmill.com
200.000 11.60
500.000 28.95
1000.000 57.90
2000.000 115.80
5000.000 289.45
10,000.000 578.95
20,000.000 1157.85
50,000.000 2894.65
100,000.000 5789.25
200,000.000 11,578.50
500,000.000 28,946.25
1,000,000.000 57,892.55
2,000,000.000 115,785.10
5,000,000.000 289,462.70
10,000,000.000 578,925.40
20,000,000.000 1,157,850.85
50,000,000.000 2,894,627.10
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ