Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The 0x là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


EEK ZRX
coinmill.com
10.00 1.4571
20.00 2.9141
50.00 7.2853
100.00 14.5706
200.00 29.1412
500.00 72.8530
1000.00 145.7059
2000.00 291.4118
5000.00 728.5296
10,000.00 1457.0591
20,000.00 2914.1182
50,000.00 7285.2955
100,000.00 14,570.5911
200,000.00 29,141.1821
500,000.00 72,852.9553
1,000,000.00 145,705.9105
2,000,000.00 291,411.8211
EEK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
ZRX EEK
coinmill.com
2.0000 13.75
5.0000 34.30
10.0000 68.65
20.0000 137.25
50.0000 343.15
100.0000 686.30
200.0000 1372.65
500.0000 3431.55
1000.0000 6863.15
2000.0000 13,726.30
5000.0000 34,315.70
10,000.0000 68,631.40
20,000.0000 137,262.80
50,000.0000 343,157.00
100,000.0000 686,313.95
200,000.0000 1,372,627.90
500,000.0000 3,431,569.80
ZRX tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ