Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NLG
coinmill.com
10.000 1.5
20.000 2.5
50.000 6.5
100.000 13.0
200.000 26.0
500.000 65.5
1000.000 130.5
2000.000 261.5
5000.000 653.5
10,000.000 1307.5
20,000.000 2614.5
50,000.000 6536.5
100,000.000 13,073.0
200,000.000 26,145.5
500,000.000 65,364.0
1,000,000.000 130,728.5
2,000,000.000 261,457.0
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG EFL
coinmill.com
2.0 15.299
5.0 38.247
10.0 76.494
20.0 152.989
50.0 382.472
100.0 764.945
200.0 1529.889
500.0 3824.723
1000.0 7649.445
2000.0 15,298.890
5000.0 38,247.226
10,000.0 76,494.451
20,000.0 152,988.903
50,000.0 382,472.257
100,000.0 764,944.514
200,000.0 1,529,889.027
500,000.0 3,824,722.568
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ