Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Electronic Gulden (EFL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL RUR
coinmill.com
10.000 58,470
20.000 116,940
50.000 292,360
100.000 584,720
200.000 1,169,440
500.000 2,923,600
1000.000 5,847,200
2000.000 11,694,390
5000.000 29,235,990
10,000.000 58,471,970
20,000.000 116,943,950
50,000.000 292,359,870
100,000.000 584,719,740
200,000.000 1,169,439,480
500,000.000 2,923,598,700
1,000,000.000 5,847,197,400
2,000,000.000 11,694,394,800
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
RUR EFL
coinmill.com
50,000 8.551
100,000 17.102
200,000 34.204
500,000 85.511
1,000,000 171.022
2,000,000 342.044
5,000,000 855.111
10,000,000 1710.221
20,000,000 3420.442
50,000,000 8551.105
100,000,000 17,102.210
200,000,000 34,204.421
500,000,000 85,511.052
1,000,000,000 171,022.104
2,000,000,000 342,044.207
5,000,000,000 855,110.518
10,000,000,000 1,710,221.037
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ