Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


EFL THB
coinmill.com
10.000 23.50
20.000 47.00
50.000 117.50
100.000 235.25
200.000 470.25
500.000 1175.75
1000.000 2351.75
2000.000 4703.50
5000.000 11,758.75
10,000.000 23,517.25
20,000.000 47,034.75
50,000.000 117,586.75
100,000.000 235,173.50
200,000.000 470,346.75
500,000.000 1,175,867.00
1,000,000.000 2,351,734.00
2,000,000.000 4,703,468.25
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB EFL
coinmill.com
20.00 8.504
50.00 21.261
100.00 42.522
200.00 85.044
500.00 212.609
1000.00 425.218
2000.00 850.436
5000.00 2126.091
10,000.00 4252.181
20,000.00 8504.363
50,000.00 21,260.907
100,000.00 42,521.814
200,000.00 85,043.629
500,000.00 212,609.072
1,000,000.00 425,218.144
2,000,000.00 850,436.288
5,000,000.00 2,126,090.721
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ