Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XEU
coinmill.com
10.000 0.59
20.000 1.19
50.000 2.97
100.000 5.94
200.000 11.87
500.000 29.68
1000.000 59.35
2000.000 118.71
5000.000 296.77
10,000.000 593.54
20,000.000 1187.08
50,000.000 2967.71
100,000.000 5935.42
200,000.000 11,870.83
500,000.000 29,677.08
1,000,000.000 59,354.16
2,000,000.000 118,708.32
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU EFL
coinmill.com
0.50 8.424
1.00 16.848
2.00 33.696
5.00 84.240
10.00 168.480
20.00 336.960
50.00 842.401
100.00 1684.802
200.00 3369.604
500.00 8424.010
1000.00 16,848.019
2000.00 33,696.039
5000.00 84,240.097
10,000.00 168,480.193
20,000.00 336,960.386
50,000.00 842,400.965
100,000.00 1,684,801.930
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ