Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Ai Cập (EGP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EGP GBX
coinmill.com
20.00 51
50.00 129
100.00 257
200.00 514
500.00 1285
1000.00 2570
2000.00 5140
5000.00 12,851
10,000.00 25,701
20,000.00 51,402
50,000.00 128,505
100,000.00 257,010
200,000.00 514,021
500,000.00 1,285,052
1,000,000.00 2,570,104
2,000,000.00 5,140,208
5,000,000.00 12,850,520
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX EGP
coinmill.com
50 19.50
100 39.00
200 77.75
500 194.50
1000 389.00
2000 778.25
5000 1945.50
10,000 3891.00
20,000 7781.75
50,000 19,454.50
100,000 38,909.00
200,000 77,817.75
500,000 194,544.75
1,000,000 389,089.25
2,000,000 778,178.50
5,000,000 1,945,446.50
10,000,000 3,890,893.00
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ