Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The ICON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ICX
coinmill.com
20.00 2.7306
50.00 6.8265
100.00 13.6530
200.00 27.3061
500.00 68.2652
1000.00 136.5303
2000.00 273.0606
5000.00 682.6516
10,000.00 1365.3031
20,000.00 2730.6062
50,000.00 6826.5155
100,000.00 13,653.0310
200,000.00 27,306.0621
500,000.00 68,265.1552
1,000,000.00 136,530.3104
2,000,000.00 273,060.6208
5,000,000.00 682,651.5520
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ICX EGP
coinmill.com
5.0000 36.50
10.0000 73.25
20.0000 146.50
50.0000 366.25
100.0000 732.50
200.0000 1465.00
500.0000 3662.25
1000.0000 7324.50
2000.0000 14,648.75
5000.0000 36,622.00
10,000.0000 73,243.75
20,000.0000 146,487.50
50,000.0000 366,219.00
100,000.0000 732,438.00
200,000.0000 1,464,876.25
500,000.0000 3,662,190.50
1,000,000.0000 7,324,381.00
ICX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ