Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


EGP SNT
coinmill.com
20.00 15.864
50.00 39.660
100.00 79.320
200.00 158.639
500.00 396.598
1000.00 793.196
2000.00 1586.392
5000.00 3965.980
10,000.00 7931.961
20,000.00 15,863.922
50,000.00 39,659.805
100,000.00 79,319.609
200,000.00 158,639.218
500,000.00 396,598.046
1,000,000.00 793,196.092
2,000,000.00 1,586,392.185
5,000,000.00 3,965,980.462
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT EGP
coinmill.com
20.000 25.25
50.000 63.00
100.000 126.00
200.000 252.25
500.000 630.25
1000.000 1260.75
2000.000 2521.50
5000.000 6303.50
10,000.000 12,607.25
20,000.000 25,214.50
50,000.000 63,036.00
100,000.000 126,072.25
200,000.000 252,144.50
500,000.000 630,361.25
1,000,000.000 1,260,722.25
2,000,000.000 2,521,444.50
5,000,000.000 6,303,611.50
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ