El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


EGP SVC
coinmill.com
20.00 5.60
50.00 14.05
100.00 28.10
200.00 56.15
500.00 140.40
1000.00 280.80
2000.00 561.65
5000.00 1404.05
10,000.00 2808.15
20,000.00 5616.30
50,000.00 14,040.70
100,000.00 28,081.40
200,000.00 56,162.85
500,000.00 140,407.10
1,000,000.00 280,814.20
2,000,000.00 561,628.40
5,000,000.00 1,404,071.05
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC EGP
coinmill.com
5.00 17.75
10.00 35.50
20.00 71.25
50.00 178.00
100.00 356.00
200.00 712.25
500.00 1780.50
1000.00 3561.00
2000.00 7122.25
5000.00 17,805.25
10,000.00 35,610.75
20,000.00 71,221.50
50,000.00 178,053.75
100,000.00 356,107.25
200,000.00 712,214.75
500,000.00 1,780,536.75
1,000,000.00 3,561,073.25
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ