Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XEM
coinmill.com
20.00 17.354
50.00 43.385
100.00 86.771
200.00 173.542
500.00 433.855
1000.00 867.710
2000.00 1735.419
5000.00 4338.549
10,000.00 8677.097
20,000.00 17,354.195
50,000.00 43,385.487
100,000.00 86,770.975
200,000.00 173,541.949
500,000.00 433,854.873
1,000,000.00 867,709.745
2,000,000.00 1,735,419.491
5,000,000.00 4,338,548.727
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM EGP
coinmill.com
20.000 23.00
50.000 57.50
100.000 115.25
200.000 230.50
500.000 576.25
1000.000 1152.50
2000.000 2305.00
5000.000 5762.25
10,000.000 11,524.50
20,000.000 23,049.25
50,000.000 57,623.00
100,000.000 115,246.00
200,000.000 230,491.75
500,000.000 576,229.50
1,000,000.000 1,152,459.00
2,000,000.000 2,304,918.25
5,000,000.000 5,762,295.50
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ