Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XLM
coinmill.com
20.00 5.700
50.00 14.249
100.00 28.499
200.00 56.998
500.00 142.495
1000.00 284.990
2000.00 569.980
5000.00 1424.950
10,000.00 2849.900
20,000.00 5699.800
50,000.00 14,249.499
100,000.00 28,498.998
200,000.00 56,997.997
500,000.00 142,494.992
1,000,000.00 284,989.985
2,000,000.00 569,979.970
5,000,000.00 1,424,949.924
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM EGP
coinmill.com
5.000 17.50
10.000 35.00
20.000 70.25
50.000 175.50
100.000 351.00
200.000 701.75
500.000 1754.50
1000.000 3509.00
2000.000 7017.75
5000.000 17,544.50
10,000.000 35,089.00
20,000.000 70,178.00
50,000.000 175,444.75
100,000.000 350,889.50
200,000.000 701,779.00
500,000.000 1,754,447.50
1,000,000.000 3,508,895.25
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ