Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZEC
coinmill.com
20.00 0.027989
50.00 0.069973
100.00 0.139945
200.00 0.279890
500.00 0.699726
1000.00 1.399452
2000.00 2.798904
5000.00 6.997260
10,000.00 13.994520
20,000.00 27.989041
50,000.00 69.972601
100,000.00 139.945203
200,000.00 279.890406
500,000.00 699.726014
1,000,000.00 1399.452028
2,000,000.00 2798.904056
5,000,000.00 6997.260140
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZEC EGP
coinmill.com
0.050000 35.75
0.100000 71.50
0.200000 143.00
0.500000 357.25
1.000000 714.50
2.000000 1429.25
5.000000 3572.75
10.000000 7145.75
20.000000 14,291.25
50.000000 35,728.25
100.000000 71,456.50
200.000000 142,913.00
500.000000 357,282.75
1000.000000 714,565.50
2000.000000 1,429,130.75
5000.000000 3,572,827.00
10,000.000000 7,145,654.00
ZEC tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ