Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZRX
coinmill.com
20.00 1.2927
50.00 3.2319
100.00 6.4637
200.00 12.9274
500.00 32.3185
1000.00 64.6371
2000.00 129.2741
5000.00 323.1853
10,000.00 646.3705
20,000.00 1292.7410
50,000.00 3231.8526
100,000.00 6463.7051
200,000.00 12,927.4102
500,000.00 32,318.5256
1,000,000.00 64,637.0512
2,000,000.00 129,274.1024
5,000,000.00 323,185.2561
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX EGP
coinmill.com
2.0000 31.00
5.0000 77.25
10.0000 154.75
20.0000 309.50
50.0000 773.50
100.0000 1547.00
200.0000 3094.25
500.0000 7735.50
1000.0000 15,471.00
2000.0000 30,942.00
5000.0000 77,355.00
10,000.0000 154,710.00
20,000.0000 309,420.00
50,000.0000 773,550.25
100,000.0000 1,547,100.25
200,000.0000 3,094,200.50
500,000.0000 7,735,501.50
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ