Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


GYD XCD
coinmill.com
200 2.61
500 6.53
1000 13.06
2000 26.13
5000 65.31
10,000 130.63
20,000 261.26
50,000 653.15
100,000 1306.30
200,000 2612.59
500,000 6531.48
1,000,000 13,062.96
2,000,000 26,125.93
5,000,000 65,314.81
10,000,000 130,629.63
20,000,000 261,259.26
50,000,000 653,148.15
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCD GYD
coinmill.com
2.00 153
5.00 383
10.00 766
20.00 1531
50.00 3828
100.00 7655
200.00 15,310
500.00 38,276
1000.00 76,552
2000.00 153,105
5000.00 382,762
10,000.00 765,523
20,000.00 1,531,046
50,000.00 3,827,616
100,000.00 7,655,231
200,000.00 15,310,462
500,000.00 38,276,155
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ