Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.66
2.0000 1.31
5.0000 3.28
10.0000 6.55
20.0000 13.10
50.0000 32.75
100.0000 65.50
200.0000 131.00
500.0000 327.51
1000.0000 655.02
2000.0000 1310.03
5000.0000 3275.08
10,000.0000 6550.17
20,000.0000 13,100.33
50,000.0000 32,750.83
100,000.0000 65,501.66
200,000.0000 131,003.31
EOS tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7633
1.00 1.5267
2.00 3.0534
5.00 7.6334
10.00 15.2668
20.00 30.5336
50.00 76.3339
100.00 152.6679
200.00 305.3358
500.00 763.3395
1000.00 1526.6789
2000.00 3053.3579
5000.00 7633.3947
10,000.00 15,266.7894
20,000.00 30,533.5788
50,000.00 76,333.9471
100,000.00 152,667.8942
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ