Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 3.12
2.0000 6.25
5.0000 15.61
10.0000 31.23
20.0000 62.46
50.0000 156.14
100.0000 312.28
200.0000 624.57
500.0000 1561.42
1000.0000 3122.84
2000.0000 6245.69
5000.0000 15,614.22
10,000.0000 31,228.44
20,000.0000 62,456.89
50,000.0000 156,142.22
100,000.0000 312,284.44
200,000.0000 624,568.89
EOS tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.6404
5.00 1.6011
10.00 3.2022
20.00 6.4044
50.00 16.0110
100.00 32.0221
200.00 64.0442
500.00 160.1104
1000.00 320.2209
2000.00 640.4418
5000.00 1601.1044
10,000.00 3202.2088
20,000.00 6404.4176
50,000.00 16,011.0441
100,000.00 32,022.0882
200,000.00 64,044.1763
500,000.00 160,110.4409
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ