The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


EOS LVL
coinmill.com
1.0000 0.53
2.0000 1.07
5.0000 2.66
10.0000 5.33
20.0000 10.66
50.0000 26.64
100.0000 53.28
200.0000 106.55
500.0000 266.38
1000.0000 532.77
2000.0000 1065.53
5000.0000 2663.83
10,000.0000 5327.66
20,000.0000 10,655.33
50,000.0000 26,638.32
100,000.0000 53,276.64
200,000.0000 106,553.28
EOS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LVL EOS
coinmill.com
0.50 0.9385
1.00 1.8770
2.00 3.7540
5.00 9.3850
10.00 18.7700
20.00 37.5399
50.00 93.8498
100.00 187.6995
200.00 375.3991
500.00 938.4977
1000.00 1876.9953
2000.00 3753.9906
5000.00 9384.9766
10,000.00 18,769.9532
20,000.00 37,539.9064
50,000.00 93,849.7659
100,000.00 187,699.5318
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ