Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


EOS TRY
coinmill.com
1.0000 17.95
2.0000 35.90
5.0000 89.75
10.0000 179.50
20.0000 359.00
50.0000 897.50
100.0000 1795.00
200.0000 3589.99
500.0000 8974.98
1000.0000 17,949.96
2000.0000 35,899.92
5000.0000 89,749.79
10,000.0000 179,499.59
20,000.0000 358,999.17
50,000.0000 897,497.94
100,000.0000 1,794,995.87
200,000.0000 3,589,991.74
EOS tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
TRY EOS
coinmill.com
20.00 1.1142
50.00 2.7855
100.00 5.5710
200.00 11.1421
500.00 27.8552
1000.00 55.7104
2000.00 111.4209
5000.00 278.5522
10,000.00 557.1043
20,000.00 1114.2087
50,000.00 2785.5217
100,000.00 5571.0435
200,000.00 11,142.0869
500,000.00 27,855.2173
1,000,000.00 55,710.4346
2,000,000.00 111,420.8691
5,000,000.00 278,552.1728
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ