Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EOS XAU
coinmill.com
1.0000 0.000
2.0000 0.001
5.0000 0.002
10.0000 0.004
20.0000 0.008
50.0000 0.020
100.0000 0.041
200.0000 0.082
500.0000 0.204
1000.0000 0.409
2000.0000 0.817
5000.0000 2.043
10,000.0000 4.086
20,000.0000 8.172
50,000.0000 20.431
100,000.0000 40.862
200,000.0000 81.724
EOS tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
XAU EOS
coinmill.com
0.001 1.2236
0.001 2.4473
0.002 4.8945
0.005 12.2364
0.010 24.4727
0.020 48.9454
0.050 122.3636
0.100 244.7272
0.200 489.4544
0.500 1223.6360
1.000 2447.2720
2.000 4894.5440
5.000 12,236.3599
10.000 24,472.7198
20.000 48,945.4396
50.000 122,363.5989
100.000 244,727.1979
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ