Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


EOS XPT
coinmill.com
1.0000 0.001
2.0000 0.002
5.0000 0.004
10.0000 0.009
20.0000 0.018
50.0000 0.045
100.0000 0.089
200.0000 0.178
500.0000 0.445
1000.0000 0.891
2000.0000 1.782
5000.0000 4.455
10,000.0000 8.910
20,000.0000 17.820
50,000.0000 44.549
100,000.0000 89.098
200,000.0000 178.195
EOS tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XPT EOS
coinmill.com
0.001 1.1224
0.002 2.2447
0.005 5.6118
0.010 11.2236
0.020 22.4473
0.050 56.1181
0.100 112.2363
0.200 224.4726
0.500 561.1814
1.000 1122.3628
2.000 2244.7256
5.000 5611.8141
10.000 11,223.6282
20.000 22,447.2564
50.000 56,118.1410
100.000 112,236.2819
200.000 224,472.5639
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ