Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


ERN GIP
coinmill.com
10.00 0.53
20.00 1.06
50.00 2.64
100.00 5.29
200.00 10.57
500.00 26.43
1000.00 52.86
2000.00 105.72
5000.00 264.30
10,000.00 528.59
20,000.00 1057.18
50,000.00 2642.96
100,000.00 5285.92
200,000.00 10,571.83
500,000.00 26,429.59
1,000,000.00 52,859.17
2,000,000.00 105,718.34
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GIP ERN
coinmill.com
0.50 9.46
1.00 18.92
2.00 37.84
5.00 94.59
10.00 189.18
20.00 378.36
50.00 945.91
100.00 1891.82
200.00 3783.64
500.00 9459.10
1000.00 18,918.19
2000.00 37,836.39
5000.00 94,590.96
10,000.00 189,181.93
20,000.00 378,363.86
50,000.00 945,909.65
100,000.00 1,891,819.29
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ