Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ERN GRD
coinmill.com
10.00 206.5
20.00 412.5
50.00 1031.5
100.00 2063.0
200.00 4126.5
500.00 10,315.5
1000.00 20,631.5
2000.00 41,262.5
5000.00 103,156.5
10,000.00 206,313.0
20,000.00 412,625.5
50,000.00 1,031,564.0
100,000.00 2,063,128.0
200,000.00 4,126,256.5
500,000.00 10,315,641.0
1,000,000.00 20,631,282.0
2,000,000.00 41,262,564.0
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GRD ERN
coinmill.com
200.0 9.69
500.0 24.24
1000.0 48.47
2000.0 96.94
5000.0 242.35
10,000.0 484.70
20,000.0 969.40
50,000.0 2423.50
100,000.0 4847.01
200,000.0 9694.02
500,000.0 24,235.04
1,000,000.0 48,470.09
2,000,000.0 96,940.17
5,000,000.0 242,350.43
10,000,000.0 484,700.85
20,000,000.0 969,401.71
50,000,000.0 2,423,504.27
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ