Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN MUR
coinmill.com
10.00 30.19
20.00 60.39
50.00 150.97
100.00 301.95
200.00 603.89
500.00 1509.73
1000.00 3019.47
2000.00 6038.93
5000.00 15,097.33
10,000.00 30,194.66
20,000.00 60,389.32
50,000.00 150,973.31
100,000.00 301,946.62
200,000.00 603,893.23
500,000.00 1,509,733.08
1,000,000.00 3,019,466.16
2,000,000.00 6,038,932.31
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR ERN
coinmill.com
50.00 16.56
100.00 33.12
200.00 66.24
500.00 165.59
1000.00 331.18
2000.00 662.37
5000.00 1655.92
10,000.00 3311.84
20,000.00 6623.69
50,000.00 16,559.22
100,000.00 33,118.44
200,000.00 66,236.87
500,000.00 165,592.19
1,000,000.00 331,184.37
2,000,000.00 662,368.74
5,000,000.00 1,655,921.86
10,000,000.00 3,311,843.71
MUR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ