Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XEU
coinmill.com
10.00 0.60
20.00 1.21
50.00 3.02
100.00 6.05
200.00 12.09
500.00 30.23
1000.00 60.46
2000.00 120.91
5000.00 302.29
10,000.00 604.57
20,000.00 1209.15
50,000.00 3022.87
100,000.00 6045.75
200,000.00 12,091.49
500,000.00 30,228.73
1,000,000.00 60,457.45
2,000,000.00 120,914.91
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU ERN
coinmill.com
0.50 8.27
1.00 16.54
2.00 33.08
5.00 82.70
10.00 165.41
20.00 330.81
50.00 827.03
100.00 1654.06
200.00 3308.11
500.00 8270.28
1000.00 16,540.56
2000.00 33,081.12
5000.00 82,702.79
10,000.00 165,405.58
20,000.00 330,811.15
50,000.00 827,027.88
100,000.00 1,654,055.76
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ