Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ERN ZRX
coinmill.com
10.00 1.2894
20.00 2.5788
50.00 6.4469
100.00 12.8939
200.00 25.7877
500.00 64.4693
1000.00 128.9387
2000.00 257.8773
5000.00 644.6933
10,000.00 1289.3866
20,000.00 2578.7733
50,000.00 6446.9331
100,000.00 12,893.8663
200,000.00 25,787.7326
500,000.00 64,469.3314
1,000,000.00 128,938.6628
2,000,000.00 257,877.3256
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRX ERN
coinmill.com
1.0000 7.76
2.0000 15.51
5.0000 38.78
10.0000 77.56
20.0000 155.11
50.0000 387.78
100.0000 775.56
200.0000 1551.13
500.0000 3877.81
1000.0000 7755.63
2000.0000 15,511.25
5000.0000 38,778.13
10,000.0000 77,556.26
20,000.0000 155,112.51
50,000.0000 387,781.28
100,000.0000 775,562.56
200,000.0000 1,551,125.13
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ