Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KHR
coinmill.com
100 2700
200 5300
500 13,400
1000 26,700
2000 53,400
5000 133,600
10,000 267,200
20,000 534,500
50,000 1,336,200
100,000 2,672,300
200,000 5,344,700
500,000 13,361,700
1,000,000 26,723,400
2,000,000 53,446,800
5,000,000 133,617,100
10,000,000 267,234,100
20,000,000 534,468,300
ESP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KHR ESP
coinmill.com
5000 187
10,000 374
20,000 748
50,000 1871
100,000 3742
200,000 7484
500,000 18,710
1,000,000 37,420
2,000,000 74,841
5,000,000 187,102
10,000,000 374,204
20,000,000 748,407
50,000,000 1,871,018
100,000,000 3,742,037
200,000,000 7,484,074
500,000,000 18,710,185
1,000,000,000 37,420,369
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ