Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 16.895
200 33.789
500 84.473
1000 168.946
2000 337.892
5000 844.730
10,000 1689.461
20,000 3378.922
50,000 8447.305
100,000 16,894.610
200,000 33,789.219
500,000 84,473.049
1,000,000 168,946.097
2,000,000 337,892.195
5,000,000 844,730.487
10,000,000 1,689,460.974
20,000,000 3,378,921.947
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SNT ESP
coinmill.com
20.000 118
50.000 296
100.000 592
200.000 1184
500.000 2960
1000.000 5919
2000.000 11,838
5000.000 29,595
10,000.000 59,190
20,000.000 118,381
50,000.000 295,952
100,000.000 591,905
200,000.000 1,183,810
500,000.000 2,959,524
1,000,000.000 5,919,048
2,000,000.000 11,838,095
5,000,000.000 29,595,238
SNT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ