Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XEM
coinmill.com
100 17.295
200 34.591
500 86.477
1000 172.955
2000 345.909
5000 864.773
10,000 1729.546
20,000 3459.092
50,000 8647.731
100,000 17,295.461
200,000 34,590.922
500,000 86,477.306
1,000,000 172,954.611
2,000,000 345,909.222
5,000,000 864,773.056
10,000,000 1,729,546.112
20,000,000 3,459,092.224
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XEM ESP
coinmill.com
20.000 116
50.000 289
100.000 578
200.000 1156
500.000 2891
1000.000 5782
2000.000 11,564
5000.000 28,909
10,000.000 57,819
20,000.000 115,637
50,000.000 289,093
100,000.000 578,186
200,000.000 1,156,373
500,000.000 2,890,932
1,000,000.000 5,781,864
2,000,000.000 11,563,728
5,000,000.000 28,909,319
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ