El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Ethiopian Birr (ETB) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


ETB SVC
coinmill.com
50.00 7.95
100.00 15.95
200.00 31.85
500.00 79.65
1000.00 159.35
2000.00 318.70
5000.00 796.70
10,000.00 1593.45
20,000.00 3186.85
50,000.00 7967.15
100,000.00 15,934.30
200,000.00 31,868.55
500,000.00 79,671.40
1,000,000.00 159,342.80
2,000,000.00 318,685.60
5,000,000.00 796,714.00
10,000,000.00 1,593,427.95
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC ETB
coinmill.com
5.00 31.38
10.00 62.76
20.00 125.52
50.00 313.79
100.00 627.58
200.00 1255.16
500.00 3137.89
1000.00 6275.78
2000.00 12,551.56
5000.00 31,378.89
10,000.00 62,757.78
20,000.00 125,515.56
50,000.00 313,788.90
100,000.00 627,577.79
200,000.00 1,255,155.58
500,000.00 3,137,888.96
1,000,000.00 6,275,777.92
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ