Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETC GBP
coinmill.com
0.02000 0.44
0.05000 1.10
0.10000 2.20
0.20000 4.40
0.50000 11.01
1.00000 22.01
2.00000 44.03
5.00000 110.06
10.00000 220.13
20.00000 440.26
50.00000 1100.64
100.00000 2201.28
200.00000 4402.56
500.00000 11,006.39
1000.00000 22,012.79
2000.00000 44,025.58
5000.00000 110,063.95
ETC tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GBP ETC
coinmill.com
0.50 0.02271
1.00 0.04543
2.00 0.09086
5.00 0.22714
10.00 0.45428
20.00 0.90856
50.00 2.27141
100.00 4.54281
200.00 9.08563
500.00 22.71407
1000.00 45.42814
2000.00 90.85627
5000.00 227.14068
10,000.00 454.28136
20,000.00 908.56272
50,000.00 2271.40679
100,000.00 4542.81359
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ