Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.21
0.05000 5.53
0.10000 11.06
0.20000 22.13
0.50000 55.32
1.00000 110.63
2.00000 221.27
5.00000 553.17
10.00000 1106.34
20.00000 2212.67
50.00000 5531.68
100.00000 11,063.35
200.00000 22,126.71
500.00000 55,316.77
1000.00000 110,633.54
2000.00000 221,267.08
5000.00000 553,167.69
ETC tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01808
5.00 0.04519
10.00 0.09039
20.00 0.18078
50.00 0.45194
100.00 0.90389
200.00 1.80777
500.00 4.51943
1000.00 9.03885
2000.00 18.07770
5000.00 45.19425
10,000.00 90.38850
20,000.00 180.77701
50,000.00 451.94252
100,000.00 903.88504
200,000.00 1807.77008
500,000.00 4519.42521
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ