Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ETC PTE
coinmill.com
0.02000 100.10
0.05000 250.25
0.10000 500.55
0.20000 1001.05
0.50000 2502.65
1.00000 5005.30
2.00000 10,010.55
5.00000 25,026.40
10.00000 50,052.80
20.00000 100,105.60
50.00000 250,263.95
100.00000 500,527.90
200.00000 1,001,055.75
500.00000 2,502,639.40
1000.00000 5,005,278.80
2000.00000 10,010,557.60
5000.00000 25,026,394.00
ETC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE ETC
coinmill.com
100.00 0.01998
200.00 0.03996
500.00 0.09989
1000.00 0.19979
2000.00 0.39958
5000.00 0.99895
10,000.00 1.99789
20,000.00 3.99578
50,000.00 9.98945
100,000.00 19.97891
200,000.00 39.95781
500,000.00 99.89454
1,000,000.00 199.78907
2,000,000.00 399.57814
5,000,000.00 998.94535
10,000,000.00 1997.89071
20,000,000.00 3995.78141
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ