Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ETC SYP
coinmill.com
0.02000 1310.75
0.05000 3276.75
0.10000 6553.50
0.20000 13,107.25
0.50000 32,767.75
1.00000 65,535.75
2.00000 131,071.25
5.00000 327,678.25
10.00000 655,356.50
20.00000 1,310,712.75
50.00000 3,276,782.00
100.00000 6,553,564.25
200.00000 13,107,128.25
500.00000 32,767,820.75
1000.00000 65,535,641.75
2000.00000 131,071,283.50
5000.00000 327,678,208.75
ETC tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP ETC
coinmill.com
2000.00 0.03052
5000.00 0.07629
10,000.00 0.15259
20,000.00 0.30518
50,000.00 0.76294
100,000.00 1.52589
200,000.00 3.05177
500,000.00 7.62944
1,000,000.00 15.25887
2,000,000.00 30.51774
5,000,000.00 76.29436
10,000,000.00 152.58872
20,000,000.00 305.17745
50,000,000.00 762.94362
100,000,000.00 1525.88725
200,000,000.00 3051.77450
500,000,000.00 7629.43624
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ