Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ETC XEM
coinmill.com
0.02000 14.492
0.05000 36.231
0.10000 72.462
0.20000 144.924
0.50000 362.310
1.00000 724.621
2.00000 1449.242
5.00000 3623.104
10.00000 7246.208
20.00000 14,492.416
50.00000 36,231.040
100.00000 72,462.080
200.00000 144,924.159
500.00000 362,310.398
1000.00000 724,620.795
2000.00000 1,449,241.590
5000.00000 3,623,103.976
ETC tỷ lệ
8 tháng Năm 2024
XEM ETC
coinmill.com
20.000 0.02760
50.000 0.06900
100.000 0.13800
200.000 0.27601
500.000 0.69002
1000.000 1.38003
2000.000 2.76006
5000.000 6.90016
10,000.000 13.80032
20,000.000 27.60064
50,000.000 69.00161
100,000.000 138.00322
200,000.000 276.00643
500,000.000 690.01608
1,000,000.000 1380.03216
2,000,000.000 2760.06432
5,000,000.000 6900.16079
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ