Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETC XEU
coinmill.com
0.02000 0.50
0.05000 1.26
0.10000 2.51
0.20000 5.03
0.50000 12.57
1.00000 25.13
2.00000 50.27
5.00000 125.67
10.00000 251.35
20.00000 502.69
50.00000 1256.73
100.00000 2513.46
200.00000 5026.92
500.00000 12,567.29
1000.00000 25,134.58
2000.00000 50,269.17
5000.00000 125,672.92
ETC tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU ETC
coinmill.com
0.50 0.01989
1.00 0.03979
2.00 0.07957
5.00 0.19893
10.00 0.39786
20.00 0.79572
50.00 1.98929
100.00 3.97858
200.00 7.95716
500.00 19.89291
1000.00 39.78582
2000.00 79.57164
5000.00 198.92910
10,000.00 397.85820
20,000.00 795.71640
50,000.00 1989.29101
100,000.00 3978.58202
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ